Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Quần_đảo_Faroe Cầu thủDanh sách các cầu thủ được triệu tập cho UEFA Nations League 2020–21 gặp Malta và Andorra vào tháng 9 năm 2020[3].
Số liệu thống kê tính đến ngày 6 tháng 9 năm 2020 sau trận gặp Andorra.
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Gunnar Nielsen | 7 tháng 10, 1986 (33 tuổi) | 58 | 0 | FH |
12 | 1TM | Teitur Gestsson | 19 tháng 8, 1992 (28 tuổi) | 7 | 0 | HB |
23 | 1TM | Tórður Thomsen | 6 tháng 11, 1986 (33 tuổi) | 1 | 0 | NSÍ |
3 | 2HV | Viljormur Davidsen | 19 tháng 7, 1991 (29 tuổi) | 40 | 1 | Vejle |
15 | 2HV | Odmar Færø | 1 tháng 11, 1989 (30 tuổi) | 29 | 0 | KÍ |
5 | 2HV | Sonni Nattestad | 5 tháng 8, 1994 (26 tuổi) | 27 | 2 | B36 |
4 | 2HV | Heini Vatnsdal | 18 tháng 10, 1991 (28 tuổi) | 20 | 0 | KÍ |
19 | 2HV | Daniel Johansen | 9 tháng 7, 1998 (22 tuổi) | 0 | 0 | HB |
6 | 3TV | Hallur Hansson (đội trưởng) | 8 tháng 7, 1992 (28 tuổi) | 49 | 5 | Horsens |
10 | 3TV | Sølvi Vatnhamar | 5 tháng 5, 1986 (34 tuổi) | 39 | 1 | Víkingur |
8 | 3TV | Brandur Hendriksson Olsen | 19 tháng 12, 1995 (24 tuổi) | 34 | 4 | Helsingborg |
7 | 3TV | Jóannes Bjartalíð | 10 tháng 7, 1996 (24 tuổi) | 8 | 0 | KÍ |
14 | 3TV | Patrik Johannesen | 7 tháng 9, 1995 (25 tuổi) | 8 | 0 | KÍ |
18 | 3TV | Meinhard Olsen | 10 tháng 4, 1997 (23 tuổi) | 4 | 0 | GAIS |
16 | 3TV | Jóannes Danielsen | 10 tháng 9, 1997 (23 tuổi) | 3 | 0 | KÍ |
20 | 3TV | Dan í Soylu | 9 tháng 7, 1996 (24 tuổi) | 1 | 0 | HB |
13 | 3TV | Jákup Andreasen | 31 tháng 5, 1998 (22 tuổi) | 1 | 0 | KÍ |
22 | 3TV | Heri Hjalt Mohr | 13 tháng 5, 1997 (23 tuổi) | 0 | 0 | HB |
11 | 4TĐ | Klæmint Olsen | 17 tháng 7, 1990 (30 tuổi) | 30 | 3 | NSÍ |
9 | 4TĐ | Andreas Olsen | 9 tháng 10, 1987 (32 tuổi) | 12 | 2 | Víkingur |
17 | 4TĐ | Adrian Justinussen | 21 tháng 7, 1998 (22 tuổi) | 0 | 0 | HB |
Dưới đây là tên các cầu thủ được triệu tập trong vòng 12 tháng.
Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Bt | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
---|---|---|---|---|---|---|
TM | Kristian Joensen | 22 tháng 12, 1992 (27 tuổi) | 0 | 0 | KÍ | v. Thụy Điển, 19 tháng 11 năm 2019 |
HV | Ári Mohr Jónsson | 22 tháng 7, 1994 (26 tuổi) | 4 | 0 | Sandnes Ulf | {{{lần cuối}}} |
HV | Atli Gregersen | 15 tháng 6, 1982 (38 tuổi) | 59 | 1 | Víkingur | v. Thụy Điển, 19 tháng 11 năm 2019 RET |
HV | Rógvi Baldvinsson | 6 tháng 12, 1989 (30 tuổi) | 45 | 4 | Bryne | v. Thụy Điển, 19 tháng 11 năm 2019 |
HV | Andrias Eriksen | 22 tháng 2, 1994 (26 tuổi) | 2 | 0 | B36 | v. Thụy Điển, 19 tháng 11 năm 2019 |
HV | Magnus Egilsson | 19 tháng 3, 1994 (26 tuổi) | 2 | 0 | Valur | v. Thụy Điển, 19 tháng 11 năm 2019 |
HV | Hørður Askham | 22 tháng 9, 1994 (25 tuổi) | 1 | 0 | HB | v. Thụy Điển, 5 tháng 9 năm 2019 |
TV | René Shaki Joensen | 8 tháng 2, 1993 (27 tuổi) | 26 | 3 | HB | v. Thụy Điển, 19 tháng 11 năm 2019 |
TV | Kaj Leo í Bartalsstovu | 23 tháng 6, 1991 (29 tuổi) | 26 | 1 | Valur | v. Thụy Điển, 19 tháng 11 năm 2019 |
TV | Árni Frederiksberg | 13 tháng 6, 1992 (28 tuổi) | 11 | 0 | B36 | v. Thụy Điển, 19 tháng 11 năm 2019 |
TV | Eli Nielsen | 23 tháng 9, 1992 (27 tuổi) | 1 | 0 | B36 | v. Malta, 15 tháng 10 năm 2019 |
TV | Gilli Rólantsson Sørensen | 11 tháng 8, 1992 (28 tuổi) | 36 | 1 | Brann | {{{lần cuối}}} |
TĐ | Jóan Símun Edmundsson | 26 tháng 7, 1991 (29 tuổi) | 58 | 7 | Arminia Bielefeld | v. Thụy Điển, 19 tháng 11 năm 2019 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Quần_đảo_Faroe Cầu thủLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Quần_đảo_Faroe http://www.fifa.com/associations/association=fro/i... http://www.in.fo/itrottur/sport-detail/frodi-benja... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://www.eloratings.net/